Có 2 kết quả:

人祸 rén huò ㄖㄣˊ ㄏㄨㄛˋ人禍 rén huò ㄖㄣˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

human disaster

Từ điển Trung-Anh

human disaster