Có 2 kết quả:
人祸 rén huò ㄖㄣˊ ㄏㄨㄛˋ • 人禍 rén huò ㄖㄣˊ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
human disaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
human disaster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0